--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thuần khiết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thuần khiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuần khiết
+ adj
pure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuần khiết"
Những từ có chứa
"thuần khiết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
platonics
purity
pureness
adulterating
pure
platonic
tasteless
inducement
long hair
terror
more...
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
thuần khiết
:
pure